Có 2 kết quả:
主軸 zhǔ zhóu ㄓㄨˇ ㄓㄡˊ • 主轴 zhǔ zhóu ㄓㄨˇ ㄓㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) axis
(2) principal axis (in mechanics, optics, botany etc)
(3) main axle (of engine)
(2) principal axis (in mechanics, optics, botany etc)
(3) main axle (of engine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) axis
(2) principal axis (in mechanics, optics, botany etc)
(3) main axle (of engine)
(2) principal axis (in mechanics, optics, botany etc)
(3) main axle (of engine)
Bình luận 0