Có 2 kết quả:

主軸 zhǔ zhóu ㄓㄨˇ ㄓㄡˊ主轴 zhǔ zhóu ㄓㄨˇ ㄓㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) axis
(2) principal axis (in mechanics, optics, botany etc)
(3) main axle (of engine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) axis
(2) principal axis (in mechanics, optics, botany etc)
(3) main axle (of engine)

Bình luận 0